Giáo dục

NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG MỘT SỐ TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ

0

Trạng từ chỉ mức độ được sử dụng để diễn tả mức độ của một hành động (ví dụ: tồi, tốt, hoàn hảo, …). trạng từ này thường sử dụng với một tính từ, một trạng từ.

Một số trạng từ chỉ mức độ thường gặp là: still, yet, any more, any longer, also, too, either, fairly, hardly, rather,…

Nghĩa và cách dùng của một số trạng từ chỉ mức độ

Still, yet, any more, any longer

1. Still = vẫn còn:

a) Trong câu xác định và nghi vấn, vị trí của nó giống như của trạng từ chỉ thời gian bất định nghĩa là đứng trước động từ chính sau “to be” và trợ động từ.
Ví dụ:
+ He still goes to school.
Nó vẫn còn đi học.
+ He is still there.
Nó vẫn còn ở đó.

b) Trong câu phủ định (ở thì hiện tại cũng như thì hiện tại hoàn thành) nó luôn luôn đứng trước trợ động từ.
+ He still has not gone to school.
Nó vẫn còn không đi học.
CHÚ Ý: Trong câu phủ định, người ta thường dùng “yet” đặt cuối câu thay cho “still”.

Ví dụ:
Thay vì :

He still has not gone to school. 

Nó vẫn còn không đi học.

Nên nói:

He has not gone to school yet… 

Nó chưa đi học.

2. Any more = (không) nữa

Luôn luôn dùng trong câu phủ định và đứng ở cuối cầu.
Ví dụ:
+ He is not living here any more.
Nó không còn sống ở đây nữa.

Also, too, either

1. Also, too = cũng … nữa

Cả hai chỉ có thể dùng trong câu khẳng định và nghi vấn, không thể dùng trong câu phủ định.
Ví dụ:
Mệnh đề có “also”               Mệnh đề có “too”
+ He also plays tennis.       + He plays tennis too.
-> Nó cũng chơi quần vợt nữa. 

+ He will also come.          + He will come too.
-> Nó cũng sẽ tới nữa. 
 

2. Either = cũng không

Từ này chỉ gặp trong câu phủ định và đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
Câu xác định                           Câu phủ định
+ He plays tennis too.          + He does not play tennis either.
Nó cũng chơi quần vợt.       Nó cũng không chơi quần vợt.

+ He will come too.             + He will not come either.
Nó cũng sẽ tới.                     Nó cũng sẽ không tới.

Fairly, rather

1. Cả hai trạng từ này đều có nghĩa là “khá’ nhưng fairly chỉ định tính từ hoặc trạng từ có nghĩa hay, đẹp còn rather chỉ định tính từ hoặc trạng từ có nghĩa xấu.
Ví dụ:
+ Hung is fairly clever, but Ha is rather stupid.
Hùng khá khôn khéo, nhưng Ha thì khá ngốc.

Chú ý:
Với những tính từ hoặc trạng từ nó không tốt không xấu ta dùng fairly để ngầm diễn tả sự ưng thuận, và dùng rather để ngầm diễn tả sự không ưng thuận.
+ This soup is fairly hot có nghĩa là: cháo này khá nóng, nhưng ăn được. 
+ This soup is rather hot có nghĩa là: cháo này hơi nóng quá, tôi không thích.

2. Rather cũng có thể đứng trước tính từ hoặc trạng từ có nghĩa tốt, nhưng bây giờ nghĩa của nó mạnh gần bằng very 
Ví dụ: She is rather clever. = She is very clever.

3. Khi đứng trước bậc so sánh, rather có nghĩa: một chút, hơi hơi (= a little, slightly) .
Vd:
+ This house is rather smaller than that one.
Nhà này nhỏ hơn nhà kia một chút.

4. Fairly còn là trạng từ chỉ cách thể và có nghĩa là: một cách công bằng.
Ví dụ
+ He divided the money fairly.
Nó chia tiền công bằng.

Hardly, barely, scarcely

1. Hardly:

• Khi đi sau “can” có nghĩa là: khó khăn lắm mới có thể.
Ví dụ:
+ I can hardly understand you.
Tôi phải khó khăn lắm mới có thể hiểu được anh.
• Khi đứng trước any nghĩa là: có rất ít, hầu như, không.
Ví dụ:
+ I have hardly any money. 
Tôi có rất ít tiền.
• Khi đi trước “ever” có nghĩa là “rất ít khi”.
Ví dụ:
+ He hardly ever goes out.
Rất ít khi nó ra ngoài.

2. Barely, scarcely = hầu như không, chỉ vừa, khó lòng (giống nghĩa của hardly)

Ví dụ:
+ He can barely see it. 
– He can hardly see it.
Nó khó lòng lắm mới thấy.

Trạng từ là phần ngữ pháp khá cơ bản mà các em học sinh cần nắm vững, chính vì thế để nắm vững ngữ pháp này cha mẹ nên cho bé làm thêm một số bài tập đơn giản để hệ thống lại kiến thức đã học. Nếu ba mẹ quá bận hoặc vẫn không tự tin với kiến thức tiếng anh của mình, có thể nhờ đến sự giúp đỡ của các trung tâm tiếng anh cho trẻ, ở những nơi này với đội ngũ giảng viên được sàng lọc kỹ càng sẽ giúp quá trình học tiếng anh của các em tiến bộ hơn rất nhiều. 
 

LÀM THẾ NÀO ĐỂ HỌC TỐT NGỮ PHÁP TIẾNG ANH

Previous article

myClub – Câu lạc bộ tiếng Anh cho người đi làm

Next article

You may also like

Comments

Comments are closed.

More in Giáo dục